Dàn bao lô 6 số mn chuẩn nhất

Bạn đang gặp vấn đề chơi nhiều nhưng vẫn thua, vậy đâu là lý do? phải chăng phương pháp soi cầu của bạn đã lạc hậu và không còn chính xác! Đến với chúng tôi bằng các phần mềm soi cầu độc quyền chuẩn xác có 1-0-2 cam kết giúp bạn vào bờ ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng thua lỗ một cách nhanh nhất !!

Dàn bao lô 6 số mn chuẩn nhất  500.000đ

⇒Mua số là cách giúp a/e trúng lớn mỗi ngày
⇒Khung giờ lấy số từ 08h00 sáng 16h00 chiều
⇒Sau khi a/e nạp đủ tiền số sẽ hiện ra
⇒Hỗ trợ thẻ cào: Viettel,VinaPhone
⇒A/e liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT để được tư vấn cầu đẹp nhé

Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 500,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
30-05-23
29-05-23Phú Yên: 89,49,41,58,97,44,
TT Huế: 14,53,79,85,48,54
Ăn 1/6 Phú Yên,
Ăn 2/6 TT Huế
201
28-05-23Khánh Hòa: 77,85,69,63,91,38,
Kon Tum: 66,99,09,78,41,96,
: 72,82,43,11,53,01
Ăn 5/6 Khánh Hòa,
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 4/6
419
27-05-23Đắc Nông: 76,87,15,80,79,43,
Quảng Ngãi: 22,83,01,08,09,84,
Đà Nẵng: 44,82,12,08,81,89
Ăn 4/6 Đắc Nông,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 3/6 Đà Nẵng
177
26-05-23Ninh Thuận: 95,64,10,69,96,46,
Gia Lai: 24,98,00,94,91,71
Ăn 5/6 Gia Lai233
25-05-23Quảng Bình: 20,03,82,46,02,57,
Quảng Trị: 07,53,89,02,63,99,
Bình Định: 49,27,67,51,88,00
Ăn 1/6 Quảng Bình,
Ăn 5/6 Bình Định
231
24-05-23Khánh Hòa: 23,48,94,55,13,25,
Đà Nẵng: 45,43,17,57,82,05
Ăn 1/6 Khánh Hòa,
Ăn 5/6 Đà Nẵng
211
23-05-23Quảng Nam: 86,09,91,03,16,43,
Đắc Lắc: 10,97,33,49,82,36
Ăn 3/6 Quảng Nam264
22-05-23Phú Yên: 50,04,68,24,92,09,
TT Huế: 51,26,44,09,22,59
Ăn 1/6 TT Huế258
21-05-23Khánh Hòa: 52,35,13,42,62,58,
Kon Tum: 28,36,46,84,55,10,
: 54,42,47,85,22,82
Ăn 4/6 Khánh Hòa,
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 2/6
505
20-05-23Đắc Nông: 26,11,92,44,72,28,
Quảng Ngãi: 64,07,82,47,32,29,
Đà Nẵng: 45,21,62,28,12,39
Ăn 1/6 Đắc Nông,
Ăn 1/6 Đà Nẵng
181
19-05-23Ninh Thuận: 49,87,33,55,24,82,
Gia Lai: 04,58,80,95,63,03
Trượt286
18-05-23Quảng Bình: 29,66,96,92,35,12,
Quảng Trị: 98,74,46,68,77,70,
Bình Định: 68,70,27,58,62,10
Ăn 3/6 Quảng Bình,
Ăn 4/6 Bình Định
285
17-05-23Khánh Hòa: 15,85,40,32,53,71,
Đà Nẵng: 75,40,02,88,20,18
Ăn 2/6 Khánh Hòa,
Ăn 2/6 Đà Nẵng
274
16-05-23Quảng Nam: 90,55,33,83,10,24,
Đắc Lắc: 37,77,72,92,54,45
Ăn 2/6 Quảng Nam203
15-05-23Phú Yên: 54,85,22,33,16,35,
TT Huế: 83,91,22,43,26,74
Ăn 2/6 Phú Yên192
14-05-23Khánh Hòa: 56,76,88,43,90,52,
Kon Tum: 27,46,58,11,62,24,
: 34,46,27,44,54,96
Ăn 1/6 Khánh Hòa,
Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 1/6
295
13-05-23Đắc Nông: 07,00,09,67,63,26,
Quảng Ngãi: 84,25,87,27,35,38,
Đà Nẵng: 45,48,96,21,80,79
Ăn 1/6 Đắc Nông,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi
308
12-05-23Ninh Thuận: 58,49,59,69,72,19,
Gia Lai: 64,69,78,15,79,95
Ăn 1/6 Ninh Thuận,
Ăn 5/6 Gia Lai
304
11-05-23Quảng Bình: 84,28,35,07,54,65,
Quảng Trị: 56,57,10,31,09,71,
Bình Định: 85,81,15,84,39,56
Ăn 1/6 Bình Định271
10-05-23Khánh Hòa: 53,31,32,05,79,70,
Đà Nẵng: 14,83,33,57,35,96
Ăn 4/6 Khánh Hòa,
Ăn 4/6 Đà Nẵng
178
09-05-23Quảng Nam: 25,08,97,60,36,75,
Đắc Lắc: 51,28,24,06,75,30
Ăn 5/6 Quảng Nam235
08-05-23Phú Yên: 58,94,81,95,43,87,
TT Huế: 63,05,29,69,72,67
Ăn 1/6 Phú Yên,
Ăn 2/6 TT Huế
190
07-05-23Khánh Hòa: 70,85,06,96,61,91,
Kon Tum: 21,81,15,24,85,26,
: 32,55,05,99,82,58
Ăn 1/6 Khánh Hòa244
06-05-23Đắc Nông: 82,06,79,73,41,33,
Quảng Ngãi: 23,41,31,48,73,69,
Đà Nẵng: 58,24,92,80,55,97
Ăn 3/6 Đắc Nông,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 3/6 Đà Nẵng
214
05-05-23Ninh Thuận: 05,91,14,30,61,95,
Gia Lai: 20,72,41,77,65,24
Ăn 5/6 Ninh Thuận,
Ăn 3/6 Gia Lai
243
04-05-23Quảng Bình: 90,70,50,76,55,57,
Quảng Trị: 07,60,80,46,38,34,
Bình Định: 12,57,96,30,62,58
Ăn 3/6 Quảng Bình,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 2/6 Bình Định
344
03-05-23Khánh Hòa: 71,68,43,86,64,44,
Đà Nẵng: 55,59,88,42,78,26
Ăn 3/6 Khánh Hòa,
Ăn 5/6 Đà Nẵng
300
02-05-23Quảng Nam: 98,07,87,46,26,17,
Đắc Lắc: 14,81,56,15,83,47
Ăn 2/6 Quảng Nam271
01-05-23Phú Yên: 24,96,13,00,49,98,
TT Huế: 55,10,59,49,57,25
Ăn 3/6 Phú Yên,
Ăn 1/6 TT Huế
190
30-04-23Khánh Hòa: 60,24,38,30,02,86,
Kon Tum: 00,49,50,06,97,59,
: 78,13,88,07,77,42
Ăn 1/6 Khánh Hòa,
Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 1/6
359
29-04-23Đắc Nông: 42,37,41,12,49,79,
Quảng Ngãi: 56,58,80,73,75,35,
Đà Nẵng: 17,31,77,96,24,75
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 1/6 Đà Nẵng
168
28-04-23Ninh Thuận: 80,28,85,34,50,15,
Gia Lai: 01,45,42,46,18,36
Ăn 4/6 Ninh Thuận,
Ăn 3/6 Gia Lai
322
27-04-23Quảng Bình: 34,68,27,37,43,88,
Quảng Trị: 75,69,61,30,23,47,
Bình Định: 44,91,06,70,74,25
Ăn 2/6 Quảng Bình,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Bình Định
253
26-04-23Khánh Hòa: 59,41,69,93,42,60,
Đà Nẵng: 89,64,04,71,94,07
Ăn 4/6 Khánh Hòa,
Ăn 3/6 Đà Nẵng
319
25-04-23Quảng Nam: 05,94,38,87,50,07,
Đắc Lắc: 42,06,18,11,35,81
Ăn 3/6 Đắc Lắc161
24-04-23Phú Yên: 94,18,66,25,86,24,
TT Huế: 63,47,18,73,83,65
Ăn 5/6 Phú Yên254
23-04-23Khánh Hòa: 02,85,73,99,14,53,
Kon Tum: 57,29,04,42,88,46,
: 16,35,33,00,91,04
Ăn 5/6 Khánh Hòa,
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 1/6
370
22-04-23Đắc Nông: 38,25,14,01,99,85,
Quảng Ngãi: 28,87,77,75,47,37,
Đà Nẵng: 44,81,17,64,98,28
Ăn 3/6 Đắc Nông,
Ăn 3/6 Quảng Ngãi
165
21-04-23Ninh Thuận: 04,01,05,20,08,75,
Gia Lai: 41,46,29,36,83,77
Ăn 1/6 Gia Lai250
20-04-23Quảng Bình: 98,90,52,85,55,31,
Quảng Trị: 20,36,38,17,50,31,
Bình Định: 20,53,24,98,99,25
Ăn 3/6 Quảng Bình,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Bình Định
278
19-04-23Khánh Hòa: 32,47,99,60,16,41,
Đà Nẵng: 73,77,18,71,13,42
Ăn 3/6 Khánh Hòa,
Ăn 4/6 Đà Nẵng
268
18-04-23Quảng Nam: 72,58,77,29,55,48,
Đắc Lắc: 70,66,81,09,75,21
Ăn 3/6 Quảng Nam,
Ăn 3/6 Đắc Lắc
195
17-04-23Phú Yên: 25,86,57,30,74,37,
TT Huế: 09,56,29,81,22,25
Ăn 1/6 Phú Yên211
16-04-23Kon Tum: 50,21,43,68,26,22,
: 43,03,89,83,51,22,
Khánh Hòa: 98,88,53,28,02,57
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 ,
Ăn 4/6 Khánh Hòa
356
15-04-23Đắc Nông: 78,54,23,01,34,87,
Quảng Ngãi: 92,10,55,34,75,09,
Đà Nẵng: 88,04,44,71,57,79
Ăn 5/6 Đắc Nông,
Ăn 3/6 Quảng Ngãi,
Ăn 4/6 Đà Nẵng
209
14-04-23Ninh Thuận: 48,95,64,89,16,54,
Gia Lai: 46,65,23,86,17,22
Ăn 3/6 Ninh Thuận,
Ăn 3/6 Gia Lai
225
13-04-23Quảng Bình: 16,70,03,88,96,35,
Quảng Trị: 43,95,60,09,65,07,
Bình Định: 07,61,71,11,44,83
Ăn 1/6 Quảng Bình,
Ăn 4/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Bình Định
277
12-04-23Khánh Hòa: 16,33,92,17,22,10,
Đà Nẵng: 85,29,39,88,26,05
Ăn 4/6 Khánh Hòa,
Ăn 5/6 Đà Nẵng
124
11-04-23Quảng Nam: 67,21,65,04,07,97,
Đắc Lắc: 80,36,03,58,50,78
Ăn 1/6 Đắc Lắc208
10-04-23Phú Yên: 69,47,07,93,01,02,
TT Huế: 00,22,38,77,24,11
Ăn 5/6 Phú Yên,
Ăn 2/6 TT Huế
156
09-04-23Khánh Hòa: 04,02,69,91,83,78,
Kon Tum: 77,19,63,73,38,15,
: 91,92,53,42,69,44
Ăn 3/6 Khánh Hòa,
Ăn 2/6 Kon Tum,
Ăn 5/6
288
08-04-23Đắc Nông: 17,16,42,85,21,79,
Quảng Ngãi: 68,52,20,03,79,38,
Đà Nẵng: 32,07,74,09,55,27
Ăn 2/6 Đắc Nông,
Ăn 3/6 Đà Nẵng
291
07-04-23Ninh Thuận: 76,83,11,29,93,51,
Gia Lai: 67,83,26,71,62,21
Ăn 1/6 Ninh Thuận,
Ăn 4/6 Gia Lai
311
06-04-23Quảng Bình: 60,95,02,70,90,30,
Quảng Trị: 41,81,11,47,00,37,
Bình Định: 70,24,90,28,04,38
Ăn 4/6 Quảng Bình,
Ăn 4/6 Quảng Trị,
Ăn 4/6 Bình Định
202
05-04-23Khánh Hòa: 75,29,85,06,74,50,
Đà Nẵng: 14,73,76,28,72,82
Ăn 3/6 Khánh Hòa,
Ăn 5/6 Đà Nẵng
201
04-04-23Quảng Nam: 28,34,08,19,97,14,
Đắc Lắc: 45,85,35,47,14,17
Ăn 5/6 Quảng Nam232
03-04-23Phú Yên: 50,04,84,10,22,82,
TT Huế: 62,35,06,09,26,43
Ăn 5/6 Phú Yên,
Ăn 1/6 TT Huế
173
02-04-23Khánh Hòa: 87,72,55,15,45,44,
Kon Tum: 16,64,31,28,00,48,
: 75,85,03,44,12,90
Ăn 1/6 Khánh Hòa,
Ăn 2/6 Kon Tum,
Ăn 1/6
359
01-04-23Đắc Nông: 25,73,62,28,31,69,
Quảng Ngãi: 35,97,78,83,14,01,
Đà Nẵng: 48,10,45,01,80,03
Ăn 3/6 Đắc Nông,
Ăn 2/6 Quảng Ngãi,
Ăn 1/6 Đà Nẵng
238
31-03-23Ninh Thuận: 93,18,65,03,01,58,
Gia Lai: 13,34,97,77,62,30
Ăn 5/6 Ninh Thuận182
30-03-23Quảng Bình: 06,14,33,68,61,85,
Quảng Trị: 05,60,30,79,84,87,
Bình Định: 47,21,37,84,14,11
Ăn 5/6 Quảng Trị251
29-03-23Khánh Hòa: 28,87,12,20,13,10,
Đà Nẵng: 89,65,03,21,85,12
Ăn 3/6 Đà Nẵng290
28-03-23Quảng Nam: 49,72,46,33,31,37,
Đắc Lắc: 44,58,59,23,07,22
Trượt272
27-03-23Phú Yên: 15,95,19,07,45,31,
TT Huế: 03,05,11,42,88,91
Trượt232
26-03-23Khánh Hòa: 03,48,99,66,36,19,
Kon Tum: 15,91,46,62,33,48,
: 16,92,03,67,70,44
Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 4/6
502
25-03-23Đắc Nông: 13,77,42,23,37,36,
Đà Nẵng: 87,59,42,37,73,04,
Quảng Ngãi: 41,75,99,71,98,29
Ăn 3/6 Đắc Nông,
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi
232
24-03-23Ninh Thuận: 39,08,19,38,42,85,
Gia Lai: 30,14,58,13,56,53
Ăn 1/6 Ninh Thuận,
Ăn 1/6 Gia Lai
340
23-03-23Quảng Bình: 54,41,52,06,35,95,
Quảng Trị: 94,39,10,33,68,76,
Bình Định: 06,57,29,20,63,10
Ăn 3/6 Quảng Trị193
22-03-23Khánh Hòa: 10,03,20,99,85,69,
Đà Nẵng: 67,99,47,34,18,37
Ăn 1/6 Khánh Hòa,
Ăn 1/6 Đà Nẵng
214
21-03-23Quảng Nam: 08,97,75,31,20,41,
Đắc Lắc: 42,59,75,84,95,17
Ăn 1/6 Quảng Nam,
Ăn 1/6 Đắc Lắc
164
20-03-23Phú Yên: 76,81,42,10,44,11,
TT Huế: 99,42,10,50,36,69
Ăn 5/6 Phú Yên240
19-03-23Khánh Hòa: 02,22,76,57,32,09,
Kon Tum: 67,92,39,89,78,45,
: 72,03,12,13,55,43
Ăn 5/6 Khánh Hòa,
Ăn 3/6
316
18-03-23Đắc Nông: 86,22,14,72,50,77,
Quảng Ngãi: 27,23,79,42,20,01,
Đà Nẵng: 30,58,98,84,12,53
Ăn 1/6 Đắc Nông,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi
192
17-03-23Ninh Thuận: 32,70,81,28,62,60,
Gia Lai: 47,73,97,69,11,28
Trượt279
16-03-23Quảng Bình: 78,18,71,79,16,09,
Quảng Trị: 03,27,34,80,41,67,
Bình Định: 19,15,79,30,31,12
Ăn 2/6 Quảng Trị,
Ăn 2/6 Bình Định
213
15-03-23Đà Nẵng: 01,67,71,35,14,96,
Khánh Hòa: 31,00,33,94,59,08
Ăn 2/6 Đà Nẵng,
Ăn 2/6 Khánh Hòa
283
14-03-23Quảng Nam: 53,66,74,46,87,91,
Đắc Lắc: 48,58,92,20,31,75
Ăn 5/6 Đắc Lắc161
13-03-23Phú Yên: 65,33,52,63,93,91,
TT Huế: 65,47,10,34,78,27
Ăn 5/6 Phú Yên184
12-03-23Khánh Hòa: 67,84,87,32,73,41,
Kon Tum: 50,90,20,17,56,93,
: 90,66,57,31,55,23
Ăn 1/6 Khánh Hòa,
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 3/6
503
11-03-23Đắc Nông: 55,13,62,80,63,01,
Quảng Ngãi: 56,75,44,16,89,13,
Đà Nẵng: 90,50,32,67,28,45
Ăn 1/6 Đắc Nông,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 4/6 Đà Nẵng
185
10-03-23Ninh Thuận: 58,59,85,51,96,94,
Gia Lai: 97,16,69,32,85,58
Ăn 1/6 Ninh Thuận209