Bạn đang gặp vấn đề chơi nhiều nhưng vẫn thua, vậy đâu là lý do? phải chăng phương pháp soi cầu của bạn đã lạc hậu và không còn chính xác! Đến với chúng tôi bằng các phần mềm soi cầu độc quyền chuẩn xác có 1-0-2 cam kết giúp bạn vào bờ ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng thua lỗ một cách nhanh nhất !!
Dàn đặc biệt 8 số đài miền nam ≈ 500.000đ
⇒Mua số là cách giúp a/e trúng lớn mỗi ngày
⇒Khung giờ lấy số từ 08h00 sáng 16h00 chiều
⇒Sau khi a/e nạp đủ tiền số sẽ hiện ra
⇒Hỗ trợ thẻ cào: Viettel,VinaPhone
⇒A/e liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT để được tư vấn cầu đẹp nhé
Dàn Đề 8 Con MN VIP chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 500,000đ.
Giá: 500,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
27-01-21 | |||
26-01-21 | Bến Tre: 38,19,11,89,36,90,30,85, Vũng Tàu: 89,42,48,51,95,80,60,04, Bạc Liêu: 68,44,07,11,30,29,98,71 | Ăn 07 Bạc Liêu | 132 |
25-01-21 | TP HCM: 12,07,23,83,82,44,77,80, Đồng Tháp: 78,67,45,37,26,06,00,40, Cà Mau: 04,41,16,06,05,59,68,03 | Ăn 83 TP HCM, Ăn 26 Đồng Tháp, Ăn 05 Cà Mau | 103 |
24-01-21 | Tiền Giang: 05,80,42,83,72,96,20,39, Kiên Giang: 85,12,48,42,99,28,13,97, Đà Lạt: 81,43,18,35,99,63,75,88 | Ăn 13 Kiên Giang | 144 |
23-01-21 | TP HCM: 83,47,97,28,35,96,72,19, Long An: 30,32,74,08,23,60,10,34, Bình Phước: 45,94,72,68,51,89,02,12, Hậu Giang: 55,97,63,00,42,88,87,18 | Ăn 83 TP HCM, Ăn 42 Hậu Giang | 75 |
22-01-21 | Vĩnh Long: 07,73,57,20,77,25,87,40, Bình Dương: 39,74,43,40,66,60,35,20, Trà Vinh: 72,42,30,66,78,24,74,41 | Ăn 60 Bình Dương | 155 |
21-01-21 | Tây Ninh: 71,49,85,31,12,08,18,65, An Giang: 99,77,17,09,45,71,02,18, Bình Thuận: 95,09,80,72,94,24,04,19 | Ăn 18 An Giang, Ăn 24 Bình Thuận | 201 |
20-01-21 | Đồng Nai: 86,20,41,62,75,03,44,44, Cần Thơ: 56,67,03,24,64,90,48,77, Sóc Trăng: 58,87,74,32,26,60,92,93 | Ăn 26 Sóc Trăng | 165 |
19-01-21 | Bến Tre: 02,32,95,07,71,03,34,90, Vũng Tàu: 99,18,49,43,69,07,10,22, Bạc Liêu: 33,73,56,44,83,83,27,69 | Trượt | 253 |
18-01-21 | TP HCM: 71,17,89,59,02,73,90,04, Đồng Tháp: 83,40,80,58,84,26,55,31, Cà Mau: 15,98,76,20,68,24,68,66 | Ăn 04 TP HCM, Ăn 68 Cà Mau | 85 |
17-01-21 | Tiền Giang: 21,25,48,30,23,85,83,56, Kiên Giang: 67,17,54,70,88,99,86,87, Đà Lạt: 63,28,41,56,78,11,47,20 | Ăn 87 Kiên Giang, Ăn 41 Đà Lạt | 112 |
16-01-21 | TP HCM: 17,51,86,41,60,92,29,42, Long An: 18,01,20,16,87,90,19,54, Bình Phước: 13,56,50,25,80,21,33,93, Hậu Giang: 48,29,69,34,99,39,54,30 | Trượt | 117 |
15-01-21 | Vĩnh Long: 92,16,88,74,21,86,95,26, Bình Dương: 96,51,65,77,35,08,57,49, Trà Vinh: 53,25,59,51,64,42,55,62 | Ăn 21 Vĩnh Long, Ăn 08 Bình Dương | 137 |
14-01-21 | Tây Ninh: 47,54,78,06,76,01,91,13, An Giang: 22,80,85,30,97,36,89,82, Bình Thuận: 24,46,34,32,51,97,65,40 | Ăn 06 Tây Ninh, Ăn 85 An Giang, Ăn 46 Bình Thuận | 203 |
13-01-21 | Đồng Nai: 08,19,63,38,71,39,62,79, Cần Thơ: 79,46,80,68,39,18,20,32, Sóc Trăng: 82,98,37,54,60,76,92,64 | Ăn 68 Cần Thơ | 191 |
12-01-21 | Bến Tre: 47,52,60,22,42,21,89,17, Vũng Tàu: 72,14,06,11,65,75,88,35, Bạc Liêu: 52,13,30,19,94,81,64,72 | Ăn 52 Bến Tre, Ăn 19 Bạc Liêu | 198 |
11-01-21 | TP HCM: 94,35,75,79,81,46,08,65, Đồng Tháp: 32,09,69,01,34,11,21,65, Cà Mau: 58,51,41,55,25,66,73,43 | Trượt | 156 |
10-01-21 | Tiền Giang: 93,45,43,92,91,04,40,72, Kiên Giang: 64,20,11,13,01,92,10,62, Đà Lạt: 10,65,28,56,83,03,30,39 | Ăn 92 Kiên Giang | 181 |
09-01-21 | TP HCM: 58,20,47,75,13,73,26,44, Long An: 10,29,43,28,45,92,51,39, Bình Phước: 54,98,68,96,86,53,50,09, Hậu Giang: 61,99,09,95,03,76,46,06 | Ăn 96 Bình Phước | 230 |
08-01-21 | Vĩnh Long: 37,30,91,06,60,71,98,94, Bình Dương: 71,47,51,93,16,96,43,72, Trà Vinh: 63,07,14,36,87,40,96,16 | Ăn 98 Vĩnh Long, Ăn 51 Bình Dương, Ăn 16 Trà Vinh | 160 |
07-01-21 | Tây Ninh: 88,67,75,17,18,35,07,48, An Giang: 18,33,71,80,16,53,46,26, Bình Thuận: 25,21,40,51,31,94,92,87 | Ăn 17 Tây Ninh, Ăn 26 An Giang | 154 |
06-01-21 | Đồng Nai: 56,10,66,46,72,01,20,09, Cần Thơ: 24,71,78,38,04,26,06,16, Sóc Trăng: 03,87,92,71,32,10,03,79 | Ăn 04 Cần Thơ, Ăn 03 Sóc Trăng | 175 |
05-01-21 | Bến Tre: 91,78,55,23,09,84,28,19, Vũng Tàu: 92,30,84,33,42,63,19,07, Bạc Liêu: 55,94,05,02,13,86,25,73 | Ăn 91 Bến Tre, Ăn 63 Vũng Tàu, Ăn 13 Bạc Liêu | 168 |
04-01-21 | TP HCM: 56,19,72,94,18,24,39,63, Đồng Tháp: 71,03,89,05,59,58,72,91, Cà Mau: 32,60,40,49,02,80,15,45 | Ăn 24 TP HCM, Ăn 59 Đồng Tháp | 129 |
03-01-21 | Tiền Giang: 85,54,15,97,32,92,76,50, Kiên Giang: 48,28,46,58,80,49,93,98, Đà Lạt: 90,98,82,23,38,73,46,78 | Ăn 97 Tiền Giang, Ăn 80 Kiên Giang, Ăn 46 Đà Lạt | 150 |
02-01-21 | TP HCM: 53,91,79,15,14,32,94,88, Long An: 66,63,35,54,42,73,05,46, Bình Phước: 58,24,88,54,20,22,64,21, Hậu Giang: 25,23,70,69,70,82,80,66 | Ăn 14 TP HCM, Ăn 05 Long An | 152 |
01-01-21 | Vĩnh Long: 25,99,39,41,85,43,64,17, Bình Dương: 30,23,28,90,77,87,19,42, Trà Vinh: 75,44,64,72,66,51,73,83 | Ăn 43 Vĩnh Long, Ăn 30 Bình Dương, Ăn 44 Trà Vinh | 118 |
31-12-20 | Tây Ninh: 11,79,24,26,97,19,05,55, An Giang: 42,69,56,34,79,18,19,83, Bình Thuận: 71,33,00,68,02,36,29,35 | Trượt | 161 |
30-12-20 | Đồng Nai: 97,49,93,84,86,57,25,62, Cần Thơ: 78,67,10,21,98,60,68,61, Sóc Trăng: 61,33,50,64,78,07,57,58 | Trượt | 208 |
29-12-20 | Bến Tre: 07,71,31,06,51,03,76,49, Vũng Tàu: 96,31,16,44,78,03,19,67, Bạc Liêu: 41,34,98,84,61,07,54,38 | Ăn 31 Vũng Tàu | 202 |
28-12-20 | TP HCM: 23,14,10,77,68,74,57,87, Đồng Tháp: 68,35,92,27,75,09,70,96, Cà Mau: 59,32,35,94,80,46,37,23 | Trượt | 147 |
27-12-20 | Tiền Giang: 61,30,62,01,75,43,33,08, Kiên Giang: 33,06,46,52,98,40,25,94, Đà Lạt: 50,37,60,76,98,38,00,84 | Ăn 33 Tiền Giang, Ăn 52 Kiên Giang, Ăn 38 Đà Lạt | 94 |
26-12-20 | TP HCM: 08,86,40,45,57,96,98,82, Long An: 36,46,47,09,01,87,79,56, Bình Phước: 75,06,71,98,45,89,23,63, Hậu Giang: 29,23,88,94,95,66,17,38 | Trượt | 135 |
25-12-20 | Vĩnh Long: 18,43,13,40,84,10,38,37, Bình Dương: 00,23,65,94,21,04,35,10, Trà Vinh: 54,84,23,24,64,25,63,68 | Ăn 10 Vĩnh Long, Ăn 04 Bình Dương, Ăn 84 Trà Vinh | 147 |
24-12-20 | Tây Ninh: 49,94,93,34,75,49,95,03, An Giang: 34,46,77,59,20,99,18,89, Bình Thuận: 15,67,57,60,50,69,95,32 | Ăn 49 Tây Ninh, Ăn 18 An Giang | 156 |
23-12-20 | Đồng Nai: 19,90,64,96,66,14,32,55, Cần Thơ: 14,68,98,18,55,04,20,53, Sóc Trăng: 99,71,76,04,98,19,22,49 | Ăn 64 Đồng Nai, Ăn 04 Cần Thơ, Ăn 49 Sóc Trăng | 166 |
22-12-20 | Bến Tre: 34,80,66,67,99,01,00,30, Vũng Tàu: 90,64,86,27,20,26,41,70, Bạc Liêu: 78,67,11,84,21,33,20,81 | Trượt | 167 |
21-12-20 | TP HCM: 44,88,62,57,27,71,49,86, Đồng Tháp: 37,23,50,63,67,01,41,28, Cà Mau: 50,12,43,39,29,86,62,63 | Ăn 62 TP HCM, Ăn 67 Đồng Tháp, Ăn 86 Cà Mau | 96 |
20-12-20 | Tiền Giang: 39,10,79,92,40,44,64,02, Kiên Giang: 86,14,21,41,78,28,25,49, Đà Lạt: 13,67,86,47,15,69,98,97 | Ăn 02 Tiền Giang, Ăn 25 Kiên Giang | 87 |
19-12-20 | TP HCM: 05,75,76,00,72,02,95,99, Long An: 07,26,86,34,97,81,29,16, Bình Phước: 68,16,25,36,51,84,26,19, Hậu Giang: 87,32,88,64,93,26,94,61 | Ăn 00 TP HCM, Ăn 16 Bình Phước, Ăn 26 Hậu Giang | 179 |
18-12-20 | Vĩnh Long: 33,11,28,09,60,27,13,47, Bình Dương: 89,85,46,66,98,78,20,23, Trà Vinh: 67,80,48,95,01,60,24,56 | Ăn 60 Vĩnh Long | 121 |
17-12-20 | Tây Ninh: 96,69,00,87,77,64,41,71, An Giang: 50,19,77,56,04,70,79,58, Bình Thuận: 89,72,36,02,25,59,69,93 | Ăn 87 Tây Ninh, Ăn 77 An Giang | 114 |
16-12-20 | Đồng Nai: 01,86,89,56,04,57,75,28, Cần Thơ: 90,64,63,22,51,82,10,50, Sóc Trăng: 42,04,78,36,41,18,03,61 | Ăn 01 Đồng Nai, Ăn 51 Cần Thơ, Ăn 36 Sóc Trăng | 207 |
15-12-20 | Bến Tre: 38,56,66,49,57,81,34,00, Vũng Tàu: 46,87,54,86,96,16,25,48, Bạc Liêu: 74,77,61,40,03,64,14,99 | Trượt | 43 |
14-12-20 | TP HCM: 89,15,02,77,86,34,91,73, Đồng Tháp: 08,35,80,72,54,67,79,49, Cà Mau: 92,74,89,98,63,66,77,93 | Ăn 79 Đồng Tháp, Ăn 77 Cà Mau | 200 |
13-12-20 | Tiền Giang: 77,39,64,94,49,14,73,29, Kiên Giang: 72,10,04,86,97,80,82,64, Đà Lạt: 13,71,80,40,52,79,25,14 | Ăn 29 Tiền Giang, Ăn 04 Kiên Giang | 94 |
12-12-20 | TP HCM: 07,58,76,17,81,25,75,04, Long An: 47,04,08,38,61,48,28,31, Bình Phước: 89,48,90,45,27,06,15,19, Hậu Giang: 77,18,72,36,49,93,79,48 | Ăn 08 Long An, Ăn 48 Bình Phước, Ăn 49 Hậu Giang | 117 |
11-12-20 | Vĩnh Long: 61,03,11,22,60,35,92,97, Bình Dương: 44,89,60,01,03,96,40,76, Trà Vinh: 31,42,80,90,75,92,27,98 | Trượt | 94 |
10-12-20 | Tây Ninh: 35,44,61,43,52,33,58,06, An Giang: 47,90,53,58,66,29,40,96, Bình Thuận: 89,09,13,30,87,23,05,42 | Ăn 35 Tây Ninh | 138 |
09-12-20 | Đồng Nai: 57,59,93,44,63,86,14,15, Cần Thơ: 71,09,66,03,81,12,30,57, Sóc Trăng: 20,92,61,39,21,08,42,98 | Ăn 93 Đồng Nai, Ăn 66 Cần Thơ, Ăn 21 Sóc Trăng | 193 |
08-12-20 | Bến Tre: 36,28,27,17,14,09,72,18, Vũng Tàu: 50,32,66,73,85,71,22,29, Bạc Liêu: 16,93,45,51,88,29,83,81 | Ăn 29 Bạc Liêu | 107 |
07-12-20 | TP HCM: 22,52,28,92,94,56,89,26, Đồng Tháp: 58,94,26,21,54,65,68,71, Cà Mau: 69,25,36,78,67,32,02,92 | Ăn 92 Cà Mau | 97 |
06-12-20 | Tiền Giang: 53,31,96,86,33,82,24,29, Kiên Giang: 90,57,64,75,42,22,08,34, Đà Lạt: 49,17,15,96,56,77,76,21 | Ăn 64 Kiên Giang | 112 |
05-12-20 | TP HCM: 92,50,68,43,34,30,11,25, Long An: 87,32,09,39,12,52,60,68, Bình Phước: 05,29,34,81,68,31,35,39, Hậu Giang: 62,34,63,65,19,77,04,24 | Ăn 87 Long An, Ăn 35 Bình Phước, Ăn 63 Hậu Giang | 186 |
04-12-20 | Vĩnh Long: 46,99,21,64,14,55,86,40, Bình Dương: 87,62,52,66,76,29,79,48, Trà Vinh: 68,37,93,30,21,90,96,34 | Trượt | 173 |
03-12-20 | Tây Ninh: 34,64,58,54,77,69,33,19, An Giang: 60,54,96,04,93,94,56,14, Bình Thuận: 94,91,45,28,58,08,57,19 | Trượt | 203 |
02-12-20 | Đồng Nai: 82,07,27,67,92,37,63,56, Cần Thơ: 71,82,41,25,35,24,49,91, Sóc Trăng: 36,63,19,37,45,91,78,76 | Ăn 63 Đồng Nai | 101 |
01-12-20 | Bến Tre: 29,15,16,35,66,32,94,70, Vũng Tàu: 85,10,25,01,65,78,75,91, Bạc Liêu: 16,22,97,45,80,66,06,24 | Ăn 78 Vũng Tàu, Ăn 45 Bạc Liêu | 135 |
30-11-20 | TP HCM: 01,59,24,07,94,14,60,49, Đồng Tháp: 45,81,37,85,84,38,24,07, Cà Mau: 93,41,64,28,68,62,30,81 | Trượt | 58 |
29-11-20 | Tiền Giang: 42,17,97,01,39,75,18,07, Kiên Giang: 23,44,11,50,01,63,60,89, Đà Lạt: 27,04,17,19,81,61,70,62 | Ăn 18 Tiền Giang, Ăn 23 Kiên Giang, Ăn 70 Đà Lạt | 202 |
28-11-20 | TP HCM: 43,83,22,20,26,35,32,08, Long An: 62,22,40,96,15,48,24,70, Bình Phước: 19,51,14,50,64,09,39,27, Hậu Giang: 21,35,40,29,97,47,71,74 | Ăn 08 TP HCM, Ăn 62 Long An, Ăn 39 Bình Phước | 176 |
27-11-20 | Vĩnh Long: 57,89,02,04,67,72,99,28, Bình Dương: 94,08,10,67,24,29,89,82, Trà Vinh: 14,31,05,10,70,12,41,67 | Ăn 89 Vĩnh Long, Ăn 82 Bình Dương, Ăn 31 Trà Vinh | 145 |
26-11-20 | Tây Ninh: 31,22,51,80,65,85,79,60, An Giang: 75,45,21,84,67,24,25,88, Bình Thuận: 92,80,89,22,60,50,96,24 | Trượt | 69 |
25-11-20 | Đồng Nai: 92,22,10,57,54,45,61,17, Cần Thơ: 61,98,57,45,47,83,27,39, Sóc Trăng: 42,61,56,75,00,40,36,17 | Ăn 57 Đồng Nai, Ăn 47 Cần Thơ, Ăn 17 Sóc Trăng | 180 |